Characters remaining: 500/500
Translation

sandwich course

/'sænwidʤ'kɔ:s/
Academic
Friendly

Từ "sandwich course" trong tiếng Anh có nghĩa một loại khóa học hoặc chương trình đào tạo trong đó học viên sẽ học lý thuyết (hoặc kiến thức trong lớp) xen kẽ với thực hành (thực tập hoặc làm việc thực tế). Cấu trúc của khóa học này giống như một chiếc bánh sandwich, với lớp lý thuyếttrên dưới, còn phần thực hànhgiữa.

Định nghĩa:
  • Sandwich course (n): Khóa học sự kết hợp giữa lý thuyết thực hành, thường một phần lý thuyết, sau đó một thời gian thực tập để áp dụng kiến thức đã học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I am taking a sandwich course in engineering, where I will learn about the theory in class and then work in a company during the summer."
    • (Tôi đang tham gia một khóa học sandwich về kỹ thuật, nơi tôi sẽ học lý thuyết trong lớp sau đó làm việc tại một công ty trong mùa .)
  2. Câu nâng cao:

    • "The university offers a sandwich course that allows students to gain practical experience in their field, which is invaluable when they enter the job market."
    • (Trường đại học cung cấp một khóa học sandwich cho phép sinh viên được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực của họ, điều này rất quý giá khi họ gia nhập thị trường lao động.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Sandwich degree: Một chương trình học tương tự nhưng thường kéo dài hơn có thể bao gồm nhiều kỳ thực tập.
  • Placement year: Năm thực tập, thường một phần của chương trình sandwich course, nơi sinh viên làm việc trong một công ty để tích lũy kinh nghiệm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Internship: Thực tập, thường một phần của sandwich course nhưng có thể chỉ một trải nghiệm thực tế không kèm theo lý thuyết.
  • Co-op program: Chương trình hợp tác, tương tự như sandwich course nhưng thường cấu trúc khác nhau kéo dài hơn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Get hands-on experience: được kinh nghiệm thực tiễn, điều sandwich course thường mang lại.
  • Bridge the gap: Lấp đầy khoảng cách giữa lý thuyết thực hành.
Tóm lại:

Từ "sandwich course" một khái niệm quan trọng trong giáo dục, giúp sinh viên không chỉ học lý thuyết còn áp dụng vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng chuẩn bị tốt hơn cho công việc sau này.

danh từ
  1. lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành)

Comments and discussion on the word "sandwich course"