Từ "sandwich course" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại khóa học hoặc chương trình đào tạo mà trong đó học viên sẽ học lý thuyết (hoặc kiến thức trong lớp) xen kẽ với thực hành (thực tập hoặc làm việc thực tế). Cấu trúc của khóa học này giống như một chiếc bánh sandwich, với lớp lý thuyết ở trên và dưới, còn phần thực hành ở giữa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"I am taking a sandwich course in engineering, where I will learn about the theory in class and then work in a company during the summer."
(Tôi đang tham gia một khóa học sandwich về kỹ thuật, nơi tôi sẽ học lý thuyết trong lớp và sau đó làm việc tại một công ty trong mùa hè.)
"The university offers a sandwich course that allows students to gain practical experience in their field, which is invaluable when they enter the job market."
(Trường đại học cung cấp một khóa học sandwich cho phép sinh viên có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực của họ, điều này rất quý giá khi họ gia nhập thị trường lao động.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Sandwich degree: Một chương trình học tương tự nhưng thường kéo dài hơn và có thể bao gồm nhiều kỳ thực tập.
Placement year: Năm thực tập, thường là một phần của chương trình sandwich course, nơi sinh viên làm việc trong một công ty để tích lũy kinh nghiệm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Internship: Thực tập, thường là một phần của sandwich course nhưng có thể chỉ là một trải nghiệm thực tế mà không kèm theo lý thuyết.
Co-op program: Chương trình hợp tác, tương tự như sandwich course nhưng thường có cấu trúc khác nhau và kéo dài hơn.
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Get hands-on experience: Có được kinh nghiệm thực tiễn, điều mà sandwich course thường mang lại.
Bridge the gap: Lấp đầy khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành.
Tóm lại:
Từ "sandwich course" là một khái niệm quan trọng trong giáo dục, giúp sinh viên không chỉ học lý thuyết mà còn áp dụng nó vào thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng và chuẩn bị tốt hơn cho công việc sau này.